Các nguyên tắc tâm lý học cần biết cho UI / UX Designer

Các nguyên tắc tâm lý học cần biết cho UI / UX Designer
Photo by Christina @ wocintechchat.com / Unsplash

Tác giả: Thanasis Rigopoulos - Bài gốc: The Psychology Principles Every UI/UX Designer Needs to Know

Tâm lý người dùng đóng một vai trò quan trọng trong trải nghiệm của người dùng với một ứng dụng. Bằng cách hiểu cách mà thiết kế của chúng ta được nhìn nhận, chúng ta có thể thực hiện các điều chỉnh để các ứng dụng chúng ta tạo ra hiệu quả hơn trong việc đạt được mục tiêu của người dùng. Để giúp bạn hiểu được nhận thức của người dùng, tôi sẽ giới thiệu một số nguyên tắc thiết kế mà tôi nghĩ là quan trọng nhất, đồng thời cung cấp các ví dụ phổ biến về các nguyên tắc này trong thực tế. Hãy bắt đầu với hiệu ứng Von Restorff:

Hiệu ứng Von Restorff

Hiệu ứng Von Restorff (còn được gọi là hiệu ứng cô lập) dự đoán rằng khi có nhiều đối tượng giống nhau, đối tượng khác biệt với các đối tượng còn lại có nhiều khả năng được ghi nhớ nhất!

Điều này có khiến bạn liên tưởng tới thứ gì không?

Đây là lý do chính tại sao tất cả lời kêu gọi hành động (CTA) trông khác với các nút còn lại trên một trang web hoặc ứng dụng!

Hiệu ứng Von Restorff

Chúng ta muốn người dùng có thể phân biệt giữa một nút hành động đơn giản và một CTA, để họ hiểu rõ ràng CTA làm gì, đồng thời ghi nhớ nó trong suốt quá trình sử dụng ứng dụng hoặc trang web.

"Khi có nhiều đối tượng giống nhau, đối tượng khác biệt với các đối tượng còn lại có nhiều khả năng được ghi nhớ nhất!"

Hiệu ứng vị trí nối tiếp

Hiệu ứng Vị trí Nối tiếp là xu hướng của người dùng để ghi nhớ tốt nhất các mục đầu tiên và cuối cùng trong một chuỗi.

Hiệu ứng Vị trí Nối tiếp

Đây là lý do tại sao hầu hết các ứng dụng ngày nay đều loại bỏ menu hamburger (menu 3 gạch) và chuyển sang điều hướng thanh dưới cùng hoặc trên cùng, đặt các hành động quan trọng nhất của người dùng sang bên phải hoặc bên trái.

Tải trọng nhận thức

Tải trọng nhận thức đề cập đến tổng số lượng nỗ lực tinh thần được sử dụng trong trí nhớ làm việc của một người. Nói một cách đơn giản, đó là khối lượng suy nghĩ bạn cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

"Tải trọng nhận thức là lượng suy nghĩ bạn cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể."

Lý thuyết tải nhận thức có thể được phân biệt thành ba loại:

  • Tải trọng nhận thức nội tại
  • Tải trọng nhận thức bên ngoài
  • Tải trọng nhận thức Germane

Tôi sẽ đề cập đến các loại Nội tại và Germane vì tôi nghĩ rằng đây là những loại có thể áp dụng nhất cho thiết kế UX.

Tải nhận thức nội tại

Tải trọng nhận thức nội tại là khó khăn liên quan đến một chủ đề cụ thể được truyền tải. Đó là lý do chính khiến việc viết quảng cáo và sáng tạo nội dung đóng một vai trò rất lớn trong trải nghiệm người dùng. Ví dụ: hầu hết thời gian ở trạng thái trống của ứng dụng, chúng ta sẽ nhắc người dùng hoàn thành tác vụ. Ở đây, bản viết cần ngắn gọn, đơn giản và có từ ngữ thích hợp để người dùng có thể dễ dàng làm theo hướng dẫn.

Tải nhận thức Germane

Tải trọng nhận thức Germane là tải trọng nhận thức dành cho việc xử lý thông tin và xây dựng các lược đồ. Các lược đồ mô tả một kiểu suy nghĩ sắp xếp các loại thông tin và bất kỳ mối quan hệ nào giữa chúng. Một trong những lý do chúng ta sử dụng các mẫu thiết kế là vì chúng là thứ mà chúng ta cảm thấy quen thuộc và có thể làm mà không cần suy nghĩ - vì vậy, người dùng sẽ dễ dàng nhận ra và tìm hiểu điều gì đó mới hơn nếu họ có thể phân biệt nó thành một mẫu từ thứ mà họ đã hiểu.

"Người dùng sẽ dễ dàng tìm hiểu điều gì đó mới hơn nếu họ có thể phân biệt điều đó theo khuôn mẫu từ điều họ hiểu"

Luật Hick

Luật Hick là nguyên tắc phổ biến nhất, cùng với Luật Gestalt. Nó cũng rất đơn giản để hiểu và thực hành. Luật Hick mô tả rằng thời gian để một người đưa ra quyết định phụ thuộc vào các lựa chọn có sẵn cho họ. Vì vậy, nếu số lượng lựa chọn tăng lên, thời gian để đưa ra quyết định sẽ tăng theo mũ logarit. Một ví dụ rất hay về Luật Hick áp dụng cho thiết kế trải nghiệm người dùng là sự liệt kê:

Luật Hick

Luật tiệm cận

Luật tiệm cận là một phần của Luật Gestalt của Tổ chức tri giác, và nó quy định rằng các đối tượng ở gần, hoặc ở gần nhau, có xu hướng được nhóm lại với nhau. Nói một cách đơn giản hơn, bộ não của chúng ta có thể dễ dàng liên kết các vật thể gần nhau, tốt hơn so với các vật thể cách xa nhau. Sự phân cụm này xảy ra bởi vì con người có xu hướng tổ chức và nhóm mọi thứ lại với nhau một cách tự nhiên.

"Luật tiệm cận nói rằng các đối tượng ở gần, hoặc gần nhau, có xu hướng được nhóm lại với nhau"

Trong ví dụ trên, có 72 vòng tròn. Chúng ta nhận dạng các vòng tròn được kết nối theo nhóm, dựa trên khoảng cách giữa chúng. Về mặt phân loại, chúng ta cũng nhận thấy rằng có một nhóm 36 vòng tròn ở bên trái của hình ảnh và 3 nhóm 12 vòng tròn ở bên phải của hình ảnh. Tôi tin rằng ví dụ này cho thấy rõ ràng rằng cần phải nhóm mọi thứ lại với nhau khi thiết kế giao diện người dùng, cũng như tầm quan trọng của việc cẩn thận khi đặt mọi thứ gần lại với nhau vì người dùng có thể vô tình nghĩ rằng chúng được liên kết với nhau.